STT
|
Ngành công nghiệp
|
Nhiệt độ (0C)
|
Độ ẩm
tương đối (%)
|
A
|
Đạn dược
|
1
|
Nạp thông thường
|
21
|
40±1
|
2
|
Nạp đặc biệt
|
27
|
35-40
|
B
|
Bánh ngọt
|
1
|
Kho đường
|
25-27
|
40-50
|
2
|
Vật liệu khô
|
21
|
55-65
|
3
|
Bột mỳ
|
16-26
|
55-65
|
4
|
Sữa
|
7-13
|
55-65
|
5
|
Đồ hộp
|
3-5
|
55-65
|
6
|
Hoa quả tươi
|
1-3
|
55-65
|
7
|
Trứng
|
1-3
|
45-55
|
8
|
Bánh mỳ
|
21-26
|
40-70
|
C
|
Bia
|
1
|
Kho bột đại mạch
|
27
|
60
|
2
|
Hốp lông
|
1
|
55-60
|
D
|
Kẹo bánh
|
1
|
Phủ socola lạnh
|
18
|
50-60
|
2
|
Bột cacao
|
18
|
40-50
|
3
|
Nấu kẹo
|
26-28
|
30-50
|
4
|
Gói kẹo
|
16-18
|
40-50
|
5
|
Sản xuất mứt kẹo
|
18-20
|
40-50
|
6
|
Sản xuất chính
|
18-20
|
40-50
|
7
|
Phòng bao gói
|
18-20
|
40-50
|
8
|
Kho
|
16-20
|
40-50
|
E
|
Gốm sứ
|
1
|
Kho chứa
|
16-26
|
35-65
|
2
|
Sơn màu
|
24-26
|
40-50
|
F
|
Các phòng sạch
|
1
|
Sản xuất
|
20-25
|
40-55
|
2
|
Kiểm tra
|
22
|
45
|
3
|
Dung sai sản xuất chung
|
1
|
5
|
4
|
Dung sai sản xuất riêng
|
0.5
|
2
|
G
|
Nhà máy rượu, nơi cất rượu
|
1
|
Kho lúa mạch
|
15
|
35-40
|
2
|
Hoạt động sản xuất
|
15-24
|
45-60
|
H
|
Sản phẩm điện
|
1
|
Dụng cụ và máy móc
|
20-22
|
30-40
|
2
|
Thiết bị đo
|
22-24
|
40-60
|
3
|
Kho
|
<5
|
50-65
|
I
|
Đồ da
|
1
|
Tanin thực vật
|
20
|
75
|
2
|
10 ngày đầu
|
30
|
35
|
3
|
Tiếp theo sau đó
|
24
|
45
|
J
|
Dược phẩm
|
|
|
1
|
Kho của bột ưu tiên để sản xuất
|
21-27
|
30-35
|
2
|
Kho bột đã sản xuất và khu vực bao gói
|
24-27
|
15-35
|
3
|
Phòng nghiền
|
26-28
|
30-40
|
4
|
Phòng ép viên và bọc lớp phủ
|
20-26
|
35-45
|
5
|
Ống thuốc tiêm
|
25-28
|
30-50
|
6
|
Sơ chế thuốc
|
26-28
|
35-45
|
7
|
Sơ chế sinh học
|
26-28
|
30-40
|
8
|
Huyết thanh
|
24-26
|
45-55
|
9
|
Kho
|
23-25
|
35-40
|
10
|
Vi phân tích
|
26-28
|
45-55
|
K
|
Vật liệu ảnh
|
|
|
1
|
Chế tạo phim thông thường
|
23-24
|
40-65
|
2
|
Bao gói
|
15-27
|
45-50
|
3
|
Kho
|
18-24
|
40-60
|
4
|
Phim âm bản và màu kỹ thuật 1 tháng
|
<18
|
25-60
|
5
|
Phim âm bản và màu kỹ thuật 6 tháng
|
<10
|
25-60
|
6
|
Phim âm bản và màu kỹ thuật 12 tháng
|
<5
|
25-60
|
7
|
Phim dương bản 1 tháng
|
21
|
25-60
|
8
|
Phim dương bản 6 tháng
|
18
|
25-60
|
9
|
Phim dương bản 12 tháng
|
10
|
25-60
|
10
|
Kho phim đã tráng - phim an toàn
|
15-27
|
25-60
|
11
|
Kho phim đã tráng – phim nitrat
|
<10
|
25-60
|
L
|
Đồ nhựa- cao su
|
1
|
Xử lý
|
26-28
|
25-30
|
2
|
Sản xuất
|
24-26
|
45-65
|
3
|
Kho cao su
|
16-24
|
40-50
|
4
|
Lưu hóa
|
26-28
|
25-30
|
M
|
Gia công đồ gỗ
|
1
|
Thủ công mỹ nghệ
|
16
|
50
|
N
|
Gia công cơ khí
|
1
|
Cơ khí chính xác
|
20-22
|
50-55
|
2
|
Kiểm tra và kiểm chuẩn
|
24
|
45-50
|
3
|
Chế tạo dưỡng và dụng cụ
|
20-24
|
45-50
|
4
|
Chế tạo bánh răng, hộp số
|
22
|
42-50
|
5
|
Chuẩn lò xo đồng hồ
|
24
|
50
|
O
|
Công trình khác
|
1
|
Trung tâm viễn thông
|
18-20
|
40-60
|